Hiện nay, nhiều người vẫn còn chưa quen với các thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực đá gà, từ thi đấu đến chăn nuôi hàng ngày. Để giúp bạn nắm bắt rõ hơn về các thuật ngữ này, bài viết dưới đây do trực tiếp đá gà thomo cung cấp sẽ giới thiệu và giải thích chi tiết những thuật ngữ quan trọng và phổ biến nhất trong thế giới đá gà.
Giải thích khái niệm về thuật ngữ đá gà.
Thuật ngữ đá gà là các từ ngữ chuyên biệt dùng trong lĩnh vực chọi gà, bao gồm thi đấu, chăn nuôi và luyện tập hàng ngày. Những thuật ngữ này thường được hình thành từ các sự việc và hành động đặc trưng liên quan đến gà đá và sư kê. Đây là một phần đặc sắc và riêng biệt của lĩnh vực chọi gà, mà không phải ai cũng nắm vững trong hiện tại.
Bật mí các thuật ngữ đá gà sư kê thường sử dụng
Sau đây,đá gà trực tiếp bình luận hôm nay xin bật mí những thuật ngữ trong chọi gà được nhiều anh em sử dụng nhất:
Tiếng lóng dùng để chỉ người nuôi, gà chiến đơn giản
Trong lĩnh vực đá gà, người nuôi và gà chiến thường được gọi bằng những thuật ngữ đơn giản nhưng đặc trưng như:
- Kê: Từ dùng để chỉ gà chiến.
- Sư kê: Người trực tiếp huấn luyện và chăm sóc gà đá hàng ngày.
- Chiến kê: Gà đá trực tiếp tham gia thi đấu và tập luyện.
- Thần kê, linh kê: Những thuật ngữ chỉ các cá thể gà đá tài năng xuất chúng, hiếm có khó tìm.
Thuật ngữ đá gà sử dụng trong chăn nuôi
Dưới đây là những thuật ngữ đơn giản nhưng quan trọng trong quá trình chăm sóc gà đá, thường được các sư kê lão luyện sử dụng:
Dầm cán:
- Định nghĩa: Ngâm chân gà với hỗn hợp muối và nước để làm cho chân gà săn chắc hơn.
- Ví dụ: “Sư kê dầm cán để tăng cường sức mạnh cho chân gà.”
Vô nghệ:
- Định nghĩa: Om bóp nghệ cho gà bằng hỗn hợp bột nghệ, rượu trắng, và phèn chua để da gà săn chắc.
- Ví dụ: “Vô nghệ giúp gà có lớp da khỏe mạnh hơn.”
Quần sương:
- Định nghĩa: Phơi gà đá vào sáng sớm để nâng cao khả năng chống chịu.
- Ví dụ: “Sư kê quần sương để cải thiện sức bền của gà.”
Om gà:
- Định nghĩa: Xông hơi cho gà bằng các loại thuốc nước từ thiên nhiên.
- Ví dụ: “Om gà giúp gà thư giãn và phục hồi nhanh chóng.”
Vỗ đờm:
- Định nghĩa: Thực hiện sau khi vần đòn hoặc thi đấu để giúp gà dễ thở và lưu thông khí huyết.
- Ví dụ: “Sư kê vỗ đờm cho gà sau trận đấu để gà hồi phục tốt hơn.”
Thuật ngữ được sử dụng khi huấn luyện gà đá
Dưới đây là các thuật ngữ đá gà thường được sử dụng trong quá trình luyện tập:
Biệt dưỡng:
- Định nghĩa: Quá trình chăm sóc đặc biệt cho gà chọi trước khi thi đấu. Gà trong chế độ biệt dưỡng được nuôi dưỡng theo kế hoạch riêng mỗi ngày để đạt trạng thái tốt nhất.
- Ví dụ: “Trước trận đấu lớn, chiến kê sẽ được biệt dưỡng để có sức mạnh và thể lực tốt nhất.”
Ốp gà:
- Định nghĩa: Hành động điều trị vết thương và phục hồi sức khỏe cho gà sau khi thi đấu.
- Ví dụ: “Sau trận đấu, sư kê cần ốp gà để gà nhanh chóng hồi phục.”
Xổ gà:
- Định nghĩa: Quy trình cho gà đá thử sức để đánh giá lực đá và mổ của gà chọi.
- Ví dụ: “Xổ gà giúp sư kê kiểm tra thực lực của chiến kê trước khi vào trận đấu.”
Chạy vườn:
- Định nghĩa: Bài tập thể lực hàng ngày cho gà đá, bao gồm các bài vận động như đi, chạy quanh sân vườn, có thể thêm tạ đeo chân để tăng cường sức mạnh.
- Ví dụ: “Chạy vườn là bài tập quan trọng giúp gà đá phát triển sức bền và sức khỏe.”
Đi hơi:
- Định nghĩa: Bài tập luyện hơi cho gà đá trước khi tập các bài thể lực, còn được gọi là xoay hơi.
- Ví dụ: “Đi hơi giúp gà chuẩn bị cho các bài tập thể lực nặng hơn.”
Chạy lồng:
- Định nghĩa: Bài tập chạy bộ cho gà chọi, thực hiện bằng cách đặt gà vào lồng nhỏ và để chúng chạy quanh lồng lớn được đặt lên trên.
- Ví dụ: “Chạy lồng giúp gà cải thiện khả năng chạy và tăng cường sức bền.”
Vần đòn:
- Định nghĩa: Bài tập cho gà đá trước khi thi đấu, trong đó gà được biệt mỏ và bịt cựa để tránh gây tổn thương lẫn nhau.
- Ví dụ: “Vần đòn giúp gà làm quen với các động tác chiến đấu và tăng cường khả năng chiến đấu.”
Thuật ngữ chỉ đặc điểm của gà chọi khi thi đấu
Dưới đây là các thuật ngữ đá gà thường dùng để miêu tả đặc điểm của chiến kê trước khi thi đấu:
Gà cá sấu: Chiến kê có tiếng kêu giống gà cá sấu, sức khỏe cường tráng, thi đấu mạnh mẽ.
Gà cúp: Chiến kê gầy gò, thấp bé, không nổi bật về ngoại hình.
Gà áp thổ: Chiến kê có lối đá áp sát, đè đầu đối thủ xuống đất và ra đòn liên tục.
Thuật ngữ bình luận, nhận xét khi thi đấu
Trong quá trình hai chiến kê thi đấu anh em có thể sử dụng những thuật ngữ đá gà sau để nhận xét thế cục như:
- Kèo dưới: tiếng lóng để miêu tả những chiến kê có lối ra đòn vào bụng đối thủ.
- Kèo trên: thuật ngữ để chỉ những chiến kê thường xuyên phản đòn ở vị trí tử huyệt hoặc mắt, đầu đối thủ. Những chiến kê này thường có khả năng không chiến tốt và lợi thế về chiều cao.
- Vô dĩa: là một thuật ngữ đá gà dùng để chỉ loại chiến kê có chiến thuật thi đấu tinh ranh. Chúng sẽ nhử đối thủ tấn công tới tấp đến khi thấm mệt bắt đầu phản công ác liệt.
- Gà niền: đây là một thuật ngữ ám chỉ những chiến kê có biểu hiện sắp thua trong trận đấu. Thông thường, khi nhận thấy biểu hiện này chủ kê sẽ chủ động nhận thua để bảo toàn tính mạng cho gà cưng.
Hiểu biết về các thuật ngữ đá gà là chìa khóa để các sư kê và người chơi nâng cao kỹ năng và chăm sóc gà chọi hiệu quả. Những thuật ngữ này giúp xác định phương pháp luyện tập và đặc điểm chiến kê, ảnh hưởng trực tiếp đến thành công trong thi đấu. Hy vọng thông tin trên sẽ hữu ích và giúp bạn có cái nhìn sâu hơn về đá gà.